TT |
CHXD |
Địa chỉ |
Quận / Huyện |
Các Hạng Mục |
|
Billboard |
Pump |
Lightbox |
Standee đứng |
Đánh giá |
SL |
H (m) |
W (m) |
0.74W x 0.58H |
Sl |
mW |
(0.9W x 1.5H) |
|
1 |
CH 1 |
136 Hai Bà Trưng – Phường Đa Kao |
Quận 1 |
1 |
4.7 |
4.26 |
9 |
1 |
4.5 |
1 |
Trung tâm |
2 |
CH 3 |
102 Phạm Hồng Thái – Phường Bến Thành |
Quận 1 |
– |
|
|
6 |
1 |
4.35 |
1 |
Nội đô |
3 |
CH 2 |
6/5 Trần Não – Phường Bình An |
Quận 2 |
1 |
4 |
8 |
4 |
1 |
6 |
2 |
Nội đô |
4 |
CH 26 |
410-414 Nguyễn Đình Chiểu – Phường 4 |
Quận 3 |
1 |
3.5 |
5 |
4 |
1 |
4 |
1 |
Trung tâm |
5 |
CH 35 |
70 Trương Định – Phường 7 |
Quận 3 |
2 |
4.1
4 |
6.3
5 |
5 |
2 |
4.3
4.9 |
2 |
Trung tâm |
6 |
CH 38 |
188 Pasteur – Phường 6 |
Quận 3 |
2 |
6.8
4 |
4.5
5.8 |
1 |
4 |
3.45
3.96
2.35
2.93 |
2 |
Trung tâm |
7 |
CH 6 |
123 Võ Thị Sáu – Phường 6 |
Quận 3 |
1 |
4 |
5 |
4 |
2 |
5.4
5.0 |
2 |
Trung tâm |
8 |
CH 7 |
372 Lê Văn Sỹ – Phường 14 |
Quận 3 |
1 |
6.8 |
4.2 |
4 |
2 |
4.3
4.3 |
2 |
Trung tâm |
9 |
CH39 |
326 Bến Vân Đồn – Phường 2 |
Quận 4 |
3 |
3.5 |
5.5 |
2 |
0 |
|
1 |
Nội đô |
10 |
CH 18 |
444 Trần Hưng Đạo – Phường 2 |
Quận 5 |
1 |
4 |
10 |
6 |
1 |
7.27 |
3 |
Trung tâm |
11 |
CH 24 |
155A Nguyễn Chí Thanh – Phường 12 |
Quận 5 |
1 |
6 |
3 |
6 |
– |
|
1 |
Trung tâm |
12 |
CH 27 |
749 Trần Hưng Đạo – Phường 1 |
Quận 5 |
– |
|
|
2 |
– |
|
1 |
Trung tâm |
13 |
CH 36 |
744 Trần Hưng Đạo – Phường 2 |
Quận 5 |
– |
|
|
2 |
– |
|
|
Trung tâm |
14 |
CH 37 |
615A Trần Hưng Đạo – Phường 1 |
Quận 5 |
2 |
4
3 |
6
6 |
2 |
– |
|
1 |
Trung tâm |
15 |
CH 4 |
99 Nguyễn Văn Cừ – Phường 3 |
Quận 5 |
– |
|
|
2 |
– |
|
|
Trung tâm |
16 |
CH 41 |
326 Trần Phú – Phường 8 |
Quận 5 |
– |
|
|
4 |
1 |
3.3 |
1 |
Trung tâm |
17 |
CH 46 |
102 Trần Phú – Phường 4 |
Quận 5 |
– |
|
|
4 |
– |
|
1 |
Trung tâm |
18 |
CH 13 |
229 Kinh Dương Vương – Phường 12 |
Quận 6 |
1 |
4 |
10 |
4 |
1 |
4.08 |
2 |
Nội đô |
19 |
CH 15 |
1442 Võ Văn Kiệt – Phường 1 |
Quận 6 |
1 |
3 |
9.5 |
6 |
1 |
3.9 |
1 |
Nội đô |
20 |
CH 28 |
116 Lê Quang Sung – Phường 2 |
Quận 6 |
– |
|
|
2 |
1 |
3.4 |
|
Nội đô |
21 |
CH 42 |
115 Lê Quang Sung – Phường 2 |
Quận 6 |
– |
|
|
4 |
– |
|
|
Trung tâm |
22 |
CH 51 |
477A Kinh Dương Vương – Phường 12 |
Quận 6 |
1 |
3 |
6 |
3 |
– |
|
|
Nội đô |
23 |
CH 48 |
960 Huỳnh Tấn Phát – Phường Tân Phú |
Quận 7 |
1 |
4.4 |
6 |
4 |
1 |
4.3 |
|
Nội đô |
24 |
CH 52 |
1037 Huỳnh Tấn Phát – Phường Phú Thuận |
Quận 7 |
1 |
3.8 |
6 |
2 |
1 |
6.3 |
1 |
Nội đô |
25 |
CH 16 |
Tổ 2 KP1 – Nguyển Duy Trinh – Phường Phú Hữu |
Quận 9 |
1 |
4 |
5 |
4 |
1 |
4.5 |
1 |
ngoại thành |
26 |
CH 32 |
158 Hùng Vương – Phường 2 |
Quận 10 |
– |
|
|
2 |
– |
|
1 |
Trung tâm |
27 |
CHXD 270 |
270 Lý Thường Kiệt |
Quận 10 |
1 |
3.7 |
6 |
8 |
1 |
5.3 |
1 |
Nội đô |
28 |
CH 11 |
281 Lý Thường Kiệt – Phường 15 |
Quận 11 |
– |
|
|
2 |
2 |
7.3
7.3 |
2 |
Nội đô |
29 |
CH 14 |
1A Trần Quý – Phường 4 |
Quận 11 |
– |
|
|
5 |
– |
|
|
Trung tâm |
30 |
CH 12 |
2841 QL1A – Phường An Phú Đông |
Quận 12 |
1 |
4 |
10 |
7 |
2 |
6.7
6.7 |
3 |
Nội đô |
31 |
CH 19 |
178/6 Điện Biên Phủ – Phường 21 |
Q.Bình Thạnh |
2 |
3
3 |
6
6 |
2 |
|
|
|
Nội đô |
32 |
CH 21 |
52 Nơ Trang Long – Phường 14 |
Q.Bình Thạnh |
1 |
5 |
8 |
3 |
1 |
6.52 |
1 |
Nội đô |
33 |
CH 30 |
160 Xô Viết Nghệ Tĩnh – Phường 21 |
Q.Bình Thạnh |
2 |
4
3.7 |
10
6 |
4 |
2 |
8.45
8.45 |
3 |
Nội đô |
34 |
CH 22 |
157 Nguyễn Văn Nghi – Phường 7 |
Q.Gò Vấp |
2 |
4
4 |
8
5 |
2 |
1 |
5.97 |
1 |
Nội đô |
35 |
CH 29 |
19/9 Quang Trung – Phường 11 |
Q.Gò Vấp |
2 |
4
4 |
5
5 |
2 |
|
|
|
Nội đô |
36 |
CH 20 |
59 Phan Đăng Lưu – Phường 7 |
Q.Phú Nhuận |
2 |
4
6 |
5
3.5 |
2 |
– |
|
1 |
Nội đô |
37 |
CH 34 |
360 Nguyễn Kiệm – Phường 3 |
Q.Phú Nhuận |
1 |
4 |
6 |
4 |
1 |
4.94 |
1 |
Nội đô |
38 |
CH 53 |
Góc Phan Xích Long – Phan Tây Hồ – Phường 7 |
Q.Phú Nhuận |
– |
|
|
12 |
2 |
8.1
8.4 |
2 |
Nội đô |
39 |
CH 8 |
15 Hoàng Văn Thụ – Phường 15 |
Q.Phú Nhuận |
2 |
4
3.2 |
5
5.2 |
5 |
– |
|
1 |
Nội đô |
40 |
CH 31 |
32 Nguyễn Văn Trỗi – Phường 15 |
Q.Phú Nhuận |
1 |
4 |
6.3 |
2 |
2 |
8.2
8.2 |
2 |
Nội đô |
41 |
CH 10 |
621 Lý Thường Kiệt – Phường 8 |
Q.Tân Bình |
1 |
5.5 |
3.5 |
2 |
3 |
5.43
7.41
7.36 |
3 |
Nội đô |
42 |
CH 9 |
380 Lê Văn Sỹ – Phường 2 |
Q.Tân Bình |
1 |
4 |
10 |
4 |
1 |
5.15 |
2 |
Nội đô |
43 |
CH 45 |
733 Trường Chinh – Phường Tây Thạnh |
Q.Tân Phú |
1 |
3 |
4.5 |
2 |
– |
|
1 |
Nội đô |
44 |
CH 49 |
254 Lũy Bán Bích – Phường Phú Thọ Hòa |
Q.Tân Phú |
1 |
5 |
6 |
2 |
1 |
5.48 |
1 |
Nội đô |
45 |
CH 47 |
39C QL13 KP1 – Phường Hiệp Bình Phước |
Q.Thủ Đức |
1 |
4 |
5 |
6 |
1 |
6.5 |
1 |
Nội đô |
46 |
CH 44 |
55A/2 QL1 – An Phú Tây |
H.Bình Chánh |
1 |
5 |
4 |
4 |
– |
|
|
ngoại thành |
47 |
CH 56 |
QL50 Ấp 1 Xã Đa Phước |
H.Bình Chánh |
1 |
5 |
4 |
4 |
– |
|
1 |
ngoại thành |
48 |
CH 62 |
3A52/1 TL10 Ấp 3 – Phạm Văn Hai |
H.Bình Chánh |
1 |
5 |
4 |
8 |
1 |
2.4 |
2 |
ngoại thành |
49 |
CH 68 |
E7/190A QL50 – Ấp 5 – Đa Phước |
H.Bình Chánh |
1 |
5 |
4 |
2 |
1 |
3.9 |
1 |
ngoại thành |
50 |
CH 54 |
QL22 Ấp Phước Hòa – Phước Hiệp |
Huyện Củ Chi |
– |
|
|
4 |
– |
|
1 |
ngoại thành |
51 |
CH 57 |
TL15 Ấp 5 Xã Tân Thạnh Đông |
Huyện Củ Chi |
– |
|
|
4 |
– |
|
1 |
ngoại thành |
52 |
CH 58 |
TL8 Ấp 3 Xã Tân Thạnh Tây |
Huyện Củ Chi |
– |
|
|
2 |
1 |
5.45 |
1 |
ngoại thành |
53 |
CH 59 |
TL7 Ấp An Phước – Phước Thạnh |
Huyện Củ Chi |
– |
|
|
2 |
– |
|
1 |
ngoại thành |
54 |
CH 60 |
21TL8 Ấp Tam Tân – Xã Tân An hội |
Huyện Củ Chi |
– |
|
|
2 |
– |
|
1 |
ngoại thành |
55 |
CH 63 |
TL15 Ấp Thạnh An – Trung An |
Huyện Củ Chi |
– |
|
|
3 |
– |
|
1 |
ngoại thành |
56 |
CH 65 |
955 Nguyễn Thị Rành – Ấp Xóm Mới – An Nhơn Tây |
Huyện Củ Chi |
– |
|
|
2 |
– |
|
1 |
ngoại thành |
57 |
CH 66 |
1547 TL 15 Ấp An Hòa – An Phú |
Huyện Củ Chi |
– |
|
|
1 |
1 |
7.42 |
1 |
ngoại thành |
58 |
CH 67 |
414 QL22 Tổ 2 – Ấp Đình – Tân Phú Trung |
Huyện Củ Chi |
1 |
3 |
5 |
4 |
1 |
7.27 |
1 |
ngoại thành |
59 |
CH 55 |
QL22 Xã Tân Thới Hiệp |
Huyện Hóc Môn |
1 |
4 |
8 |
2 |
– |
|
1 |
ngoại thành |
60 |
CH 61 |
140 Phan Văn Hớn – Xuân Thới Thượng |
Huyện Hóc Môn |
1 |
4 |
8 |
4 |
2 |
5.4
5.3 |
2 |
ngoại thành |
61 |
CH 43 |
16/8 Huỳnh Tấn Phát – Xã Phú Xuân |
Huyện Nhà Bè |
1 |
6 |
3.5 |
2 |
1 |
4.5 |
1 |
ngoại thành |